Sokołów Podlaski
Thành phố kết nghĩa | Jekabpils |
---|---|
Huyện | Sokołowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 18.481 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 142901 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.055/km2 (2,730/mi2) |
Sokołów Podlaski
Thành phố kết nghĩa | Jekabpils |
---|---|
Huyện | Sokołowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 18.481 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 142901 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.055/km2 (2,730/mi2) |
Thực đơn
Sokołów PodlaskiLiên quan
Sokołów Podlaski Sokołów Małopolski Sokołowski Sokolov (huyện) SokolovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sokołów Podlaski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm